亚洲精品中文字幕无乱码_久久亚洲精品无码AV大片_最新国产免费Av网址_国产精品3级片

小語(yǔ)種

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)

時(shí)間:2024-06-18 19:32:06 小語(yǔ)種 我要投稿
  • 相關(guān)推薦

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)

  導(dǎo)語(yǔ):名詞是越南語(yǔ)句子組成的一個(gè)要素,下面YJBYS小編講解越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法,歡迎參考!

越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)

  1.1.名詞的定義:

  表示人和事物名稱的.詞叫名詞。例:

  表示人的名詞:kỹ sư,giáo viên,chị,Mao Trạch Đông等。

  表示事物的名詞: chó,trường học,chính trị,cổ phiếu,Trung Quốc,năm,tối,Quốc Vụ Viện等。

  1.2 名詞的分類

  越南語(yǔ)名詞分為普通名詞和專有名詞。

  1.3 普通名詞

  普通名詞是指人和事物共有的名稱。如: kỹ sư,giáo viên,chị,chó,trường học,chính trị,cổ phiếu,năm,tối等都是普通名詞。

  1.4專有名詞

  專有名詞是指某人或事物專有的名稱。主要是人名、地名、單位組織等的名稱。如:MaoTrạch Đông,Trung Quốc,Quốc Vụ Viện,Đại Học Bắc Kinh等。

  1.5 方位名詞

  表示方向、位置的詞是方向名詞。如:trên, dưới, trong, ngoài, trước, sau, giữa, đông, tây, nam, bắc 等。

  1.6 名詞的重疊

  名詞的重疊多是單音節(jié)名詞,主要有以下三種重疊形式:

  1.6.1 A—AA型。表示“全體”,“所有的”,“每一”,的`含義。例:

  -Người người như một人人如一。

  -Nhà nhà thi đua yêu nước家家戶戶進(jìn)行愛國(guó)競(jìng)賽。

  能進(jìn)行這種重疊的名詞主要有:chiều chiều,chốc chốc,đời đời,lớp lớp,ngày ngày, người người,nhà nhà,kiếp kiếp,ngành ngành,nơi nơi等等。

  1.6.2 A—A nào A ấy型。表示“全體”,“個(gè)個(gè)”,“每個(gè)”的含義。

  - Nhà nào nhà ấy đều treo cờ đỏ.家家都掛國(guó)旗。

  - Người nào người ấy đều hăng hái tham gia人人都踴躍參加

  1.6.3 A—những A là A型。表示“很多”、“眾多”、“滿都是”含義。例:

  -Trong vườn toàn trồng những hoa là hoa. 園里種的滿都是花。

  -Trên đường toàn những xe là xe. 路上全都是車。

【越南語(yǔ)名詞語(yǔ)法輔導(dǎo)】相關(guān)文章:

英語(yǔ)名詞的語(yǔ)法06-27

初中英語(yǔ)名詞的所有格語(yǔ)法輔導(dǎo)10-14

英語(yǔ)語(yǔ)法:名詞08-25

英語(yǔ)語(yǔ)法講解:名詞詞組與動(dòng)名詞08-25

關(guān)于名詞的英語(yǔ)語(yǔ)法06-07

英語(yǔ)語(yǔ)法中名詞09-30

俄語(yǔ)語(yǔ)法之名詞用法06-14

TOEFL英語(yǔ)語(yǔ)法名詞詞組與動(dòng)名詞10-24

英語(yǔ)語(yǔ)法之名詞解析10-14

英語(yǔ)語(yǔ)法大全之名詞06-29